Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lồm lộp

Academic
Friendly

Từ "lồm lộp" trong tiếng Việt một tính từ, thường được sử dụng để miêu tả một cách đi lại, di chuyển không ổn định, hoặc phần vụng về. Khi một người hoặc một vật nào đó đi lại "lồm lộp", họ thường di chuyển một cách chậm chạp, nặng nề, hoặc không tự nhiên.

Định nghĩa:
  • Lồm lộp: Di chuyển một cách vụng về, chậm chạp, không linh hoạt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Con gấu lồm lộp đi qua rừng." (Con gấu di chuyển một cách chậm chạp nặng nề trong rừng.)
  2. Câu mô tả:

    • " lồm lộp bước đi trên con đường đất lầy lội." ( di chuyển không chắc chắn khó khăn do mặt đất lầy lội.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Lồm lộp" cũng có thể được dùng để chỉ sự thiếu tự tin hoặc sự vụng về trong hành động, dụ:
    • "Khi mới học đi xe đạp, anh ấy đi lồm lộp dễ bị ngã." (Khi mới học, anh ấy di chuyển không vững dễ bị ngã.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Lồm lộp" chủ yếu được dùng để chỉ hành động đi lại. Không nhiều biến thể khác của từ này, nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như miêu tả động vật, trẻ em, hoặc thậm chí người lớn khi họ không quen với một hoạt động nào đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Lề mề": Cũng chỉ sự chậm chạp, nhưng không nhất thiết phải yếu tố vụng về như "lồm lộp".
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Vụng về": Chỉ sự thiếu khéo léo trong hành động.
    • "Chậm chạp": Mang nghĩa di chuyển từ từ, không nhanh.
Từ liên quan:
  • Lù đù: Diễn tả sự chậm chạp, nặng nề như "lồm lộp", nhưng thường chỉ về hình dáng hoặc cách di chuyển của một người hoặc động vật lớn.
  • Lóng ngóng: Chỉ sự vụng về, không khéo léo trong hành động, không chỉ hẹp trong việc đi lại.
  1. Nh. Lôm lốp.

Words Containing "lồm lộp"

Comments and discussion on the word "lồm lộp"